mummy-case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mummy-case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mummy-case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mummy-case.

Từ điển Anh Việt

  • mummy-case

    /'mʌmikeis/

    * danh từ

    hòm ướp xác, bao ướp xác