mammalogy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mammalogy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammalogy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammalogy.

Từ điển Anh Việt

  • mammalogy

    /mə'mælədʤi/

    * danh từ

    môn động vật có vú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mammalogy

    the branch of zoology that studies mammals