mammut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mammut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammut.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mammut
extinct type genus of the Mammutidae: mastodons
Synonyms: genus Mammut, genus Mastodon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).