mammogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mammogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammogram.

Từ điển Anh Việt

  • mammogram

    * danh từ

    ảnh của những khối u ở ngực qua tia X

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mammogram

    * kỹ thuật

    y học:

    phim chụp tia X vú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mammogram

    X-ray film of the soft tissue of the breast