manx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manx.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manx
the ancient Gaelic formerly spoken on the Isle of Man; the language is sometimes used on ceremonial occasions
a short-haired tailless breed of cat believed to originate on the Isle of Man
Synonyms: Manx cat
of or relating to the Isle of Man or its inhabitants or their language
the Manx fishing industry
there are few Manx speakers alive today
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).