mack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mack.
Từ điển Anh Việt
mack
xem mackintosh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mack
Similar:
macintosh: a waterproof raincoat made of rubberized fabric
Synonyms: mackintosh, mac