mackinaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mackinaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mackinaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mackinaw.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mackinaw
a short plaid coat made of made of thick woolen material
Synonyms: Mackinaw coat
a thick plaid blanket formerly used in the northwestern United States
Synonyms: Mackinaw blanket
a flat-bottomed boat used on upper Great Lakes
Synonyms: Mackinaw boat
a heavy woolen cloth heavily napped and felted, often with a plaid design
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).