mackenzie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mackenzie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mackenzie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mackenzie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mackenzie

    Canadian explorer (born in England) who explored the Mackenzie River and who was first to cross North America by land north of Mexico (1764-1820)

    Synonyms: Sir Alexander Mackenzie

    a Canadian river; flows into the Beaufort Sea

    Synonyms: Mackenzie River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).