mackerel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mackerel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mackerel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mackerel.

Từ điển Anh Việt

  • mackerel

    /'mækrəl/

    * danh từ

    (động vật học) cá thu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mackerel

    * kinh tế

    cá thu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mackerel

    flesh of very important usually small (to 18 in) fatty Atlantic fish

    any of various fishes of the family Scombridae