mackle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mackle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mackle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mackle.
Từ điển Anh Việt
mackle
* danh từ
ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn
* động từ
vấy bẩn (ở tờ in)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mackle
a printed impression that is blurred or doubled