mac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mac.
Từ điển Anh Việt
mac
xem mackintosh+ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mac
Similar:
macintosh: a waterproof raincoat made of rubberized fabric
Synonyms: mackintosh, mack
Từ liên quan
- mac
- mace
- mach
- mack
- macao
- macau
- macaw
- macer
- macho
- macle
- macon
- macro
- macaca
- macaco
- mackem
- mackle
- macled
- macoun
- macron
- macula
- macule
- macabre
- macadam
- macamba
- macaque
- macbeth
- macedon
- machete
- machine
- macleod
- maclura
- macrame
- maculae
- macular
- macumba
- macaroni
- macaroon
- macassar
- macaulay
- macawood
- maccabaw
- maccaboy
- mace oil
- macerate
- machilid
- machismo
- mackerel
- mackinaw
- macleaya
- macleish