macaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macaw.

Từ điển Anh Việt

  • macaw

    /mə'kɔ:/

    * danh từ

    (động vật học) vẹt đuôi dài (Nam-Mỹ)

    * danh từ

    cây cọ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • macaw

    long-tailed brilliantly colored parrot of Central America and South America; among the largest and showiest of parrots