macau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macau.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • macau

    Similar:

    macao: a former Portuguese province on the south coast of China and two islands in the South China Sea; reverted to China in 1999

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).