macaulay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
macaulay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macaulay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macaulay.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
macaulay
English historian noted for his history of England (1800-1859)
Synonyms: Thomas Babington Macaulay, First Baron Macaulay, Lord Macaulay
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).