macassar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macassar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macassar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macassar.

Từ điển Anh Việt

  • macassar

    * danh từ

    dầu dừa ướp hoàng lan