macassar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
macassar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macassar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macassar.
Từ điển Anh Việt
macassar
* danh từ
dầu dừa ướp hoàng lan
macassar
* danh từ
dầu dừa ướp hoàng lan
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.