macaroni nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macaroni nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macaroni giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macaroni.

Từ điển Anh Việt

  • macaroni

    /,mækə'rouni/

    * danh từ

    mỳ ống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • macaroni

    * kinh tế

    mì ống

    mì ống nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • macaroni

    a British dandy in the 18th century who affected Continental mannerisms

    Yankee Doodle stuck a feather in his cap and called it macaroni

    pasta in the form of slender tubes