macaronic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macaronic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macaronic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macaronic.

Từ điển Anh Việt

  • macaronic

    * danh từ

    sự pha trộn hai ngôn ngữ

    tiếng La-tinh giả cầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • macaronic

    of or containing a mixture of Latin words and vernacular words jumbled together

    macaronic verse