macabre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
macabre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macabre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macabre.
Từ điển Anh Việt
macabre
/mə'kɑ:br/
* tính từ
rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ
danse macabre: điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
macabre
Similar:
ghastly: shockingly repellent; inspiring horror
ghastly wounds
the grim aftermath of the bombing
the grim task of burying the victims
a grisly murder
gruesome evidence of human sacrifice
macabre tales of war and plague in the Middle ages
macabre tortures conceived by madmen