macaco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macaco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macaco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macaco.

Từ điển Anh Việt

  • macaco

    /mə'keikou/

    * danh từ

    (động vật học) giống khỉ manac

    người xấu xí như khỉ