macumba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macumba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macumba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macumba.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • macumba

    (Brazil) followers of a religious cult of African origin

    popular dance music of Brazil; derived from the practices of the macumba religious cult

    a Brazilian religious cult of African origin; combines voodoo elements with singing and chanting and dancing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).