maccaboy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maccaboy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maccaboy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maccaboy.
Từ điển Anh Việt
maccaboy
/'mækəbɔ:/ (maccaboy) /'mækəbɔi/
* danh từ
thuốc lá macuba, thuốc lá ướp hoa hồng (ở xứ Ma-cu-ba, quần đảo Mác-ti-ních)