machilid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machilid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machilid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machilid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • machilid

    Similar:

    jumping bristletail: wingless insect living in dark moist places as under dead tree trunks; they make erratic leaps when disturbed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).