macula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
macula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macula.
Từ điển Anh Việt
macula
/'mækjulə/
* danh từ, số nhiều maculae /'mækjuli:/
vết, chấm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
macula
* kỹ thuật
y học:
điểm, chấm, vết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
macula
a small yellowish central area of the retina that is rich in cones and that mediates clear detailed vision
Synonyms: macula lutea, macular area, yellow spot
Similar:
sunspot: a cooler darker spot appearing periodically on the sun's photosphere; associated with a strong magnetic field
macule: a patch of skin that is discolored but not usually elevated; caused by various diseases