maculated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maculated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maculated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maculated.

Từ điển Anh Việt

  • maculated

    /'mækjuleitid/

    * tính từ

    đầy vết, đầy chấm