macular area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
macular area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macular area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macular area.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
macular area
Similar:
macula: a small yellowish central area of the retina that is rich in cones and that mediates clear detailed vision
Synonyms: macula lutea, yellow spot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).