yellow spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yellow spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yellow spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yellow spot.
Từ điển Anh Việt
yellow spot
/'jelou'spɔt/
* danh từ
(giải phẫu) điểm vàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yellow spot
* kinh tế
vết vàng (cá muối hỏng)
* kỹ thuật
y học:
điểm vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yellow spot
any of several fungous or viral diseases characterized by yellow spotting on the leaves
Similar:
macula: a small yellowish central area of the retina that is rich in cones and that mediates clear detailed vision
Synonyms: macula lutea, macular area
Từ liên quan
- yellow
- yellowy
- yellowed
- yellowfin
- yellowish
- yellow boy
- yellow dog
- yellow man
- yellow oak
- yellow pea
- yellow sea
- yellow tea
- yellow wax
- yellowback
- yellowbird
- yellowcake
- yellowlegs
- yellowness
- yellowtail
- yellowwood
- yellow back
- yellow bass
- yellow bean
- yellow bile
- yellow book
- yellow cake
- yellow card
- yellow dock
- yellow flag
- yellow iris
- yellow jack
- yellow line
- yellow page
- yellow pine
- yellow race
- yellow root
- yellow spot
- yellow wood
- yellow-bird
- yellow-gray
- yellow-grey
- yellowknife
- yellowstone
- yellow avens
- yellow bells
- yellow berry
- yellow birch
- yellow bugle
- yellow cable
- yellow cedar