yellow spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yellow spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yellow spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yellow spot.

Từ điển Anh Việt

  • yellow spot

    /'jelou'spɔt/

    * danh từ

    (giải phẫu) điểm vàng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yellow spot

    * kinh tế

    vết vàng (cá muối hỏng)

    * kỹ thuật

    y học:

    điểm vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yellow spot

    any of several fungous or viral diseases characterized by yellow spotting on the leaves

    Similar:

    macula: a small yellowish central area of the retina that is rich in cones and that mediates clear detailed vision

    Synonyms: macula lutea, macular area