yellowy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yellowy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yellowy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yellowy.

Từ điển Anh Việt

  • yellowy

    /'jelouiʃ/ (yellowy) /'jeloui/

    * tính từ

    hơi vàng, vàng vàng