yellowtail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yellowtail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yellowtail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yellowtail.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yellowtail

    superior food fish of the tropical Atlantic and Caribbean with broad yellow stripe along the sides and on the tail

    Synonyms: yellowtail snapper, Ocyurus chrysurus

    game fish of southern California and Mexico having a yellow tail fin

    Synonyms: Seriola dorsalis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).