yellow wood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yellow wood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yellow wood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yellow wood.

Từ điển Anh Việt

  • yellow wood

    /'jelou'wud/

    * danh từ (thực vật học)

    cây hoàng đàn

    gỗ hoàng đàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yellow wood

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    gỗ vàng (cu ba)