yellow wood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yellow wood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yellow wood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yellow wood.
Từ điển Anh Việt
yellow wood
/'jelou'wud/
* danh từ (thực vật học)
cây hoàng đàn
gỗ hoàng đàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yellow wood
* kỹ thuật
xây dựng:
gỗ vàng (cu ba)
Từ liên quan
- yellow
- yellowy
- yellowed
- yellowfin
- yellowish
- yellow boy
- yellow dog
- yellow man
- yellow oak
- yellow pea
- yellow sea
- yellow tea
- yellow wax
- yellowback
- yellowbird
- yellowcake
- yellowlegs
- yellowness
- yellowtail
- yellowwood
- yellow back
- yellow bass
- yellow bean
- yellow bile
- yellow book
- yellow cake
- yellow card
- yellow dock
- yellow flag
- yellow iris
- yellow jack
- yellow line
- yellow page
- yellow pine
- yellow race
- yellow root
- yellow spot
- yellow wood
- yellow-bird
- yellow-gray
- yellow-grey
- yellowknife
- yellowstone
- yellow avens
- yellow bells
- yellow berry
- yellow birch
- yellow bugle
- yellow cable
- yellow cedar