yellow flag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yellow flag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yellow flag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yellow flag.

Từ điển Anh Việt

  • yellow flag

    /'jelou'flæg/

    * danh từ

    (hàng hải) cờ vàng, cờ kiểm dịch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yellow flag

    * kinh tế

    cờ vàng

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cờ vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet