yellow flag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yellow flag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yellow flag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yellow flag.
Từ điển Anh Việt
yellow flag
/'jelou'flæg/
* danh từ
(hàng hải) cờ vàng, cờ kiểm dịch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yellow flag
* kinh tế
cờ vàng
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
cờ vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yellow flag
Similar:
yellow iris: common yellow-flowered iris of Europe and North Africa, naturalized in United States and often cultivated
Synonyms: yellow water flag, Iris pseudacorus
Từ liên quan
- yellow
- yellowy
- yellowed
- yellowfin
- yellowish
- yellow boy
- yellow dog
- yellow man
- yellow oak
- yellow pea
- yellow sea
- yellow tea
- yellow wax
- yellowback
- yellowbird
- yellowcake
- yellowlegs
- yellowness
- yellowtail
- yellowwood
- yellow back
- yellow bass
- yellow bean
- yellow bile
- yellow book
- yellow cake
- yellow card
- yellow dock
- yellow flag
- yellow iris
- yellow jack
- yellow line
- yellow page
- yellow pine
- yellow race
- yellow root
- yellow spot
- yellow wood
- yellow-bird
- yellow-gray
- yellow-grey
- yellowknife
- yellowstone
- yellow avens
- yellow bells
- yellow berry
- yellow birch
- yellow bugle
- yellow cable
- yellow cedar