yellow back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yellow back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yellow back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yellow back.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yellow back

    * kinh tế

    tiền giấy lưng vàng của Mỹ (có thể đổi thành vàng ở kho bạc)

    trái phiếu vàng của Mỹ