yellowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yellowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yellowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yellowed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yellowed

    Similar:

    yellow: turn yellow

    The pages of the book began to yellow

    yellow: changed to a yellowish color by age

    yellowed parchment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).