many nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

many nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm many giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của many.

Từ điển Anh Việt

  • many

    /'meni/

    * tính từ more; most

    nhiều, lắm

    many people think so: nhiều người nghĩ như vậy

    many a

    hơn một, nhiều

    many a time: nhiều lần

    many a man think so: nhiều người nghĩ như vậy

    for many a long day

    trong một thời gian dài

    to be one too many

    thừa

    to be one too many for

    mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được

    * danh từ

    nhiều, nhiều cái, nhiều người

    the many

    số đông, quần chúng

    in capitalist countries the many have to labour for the few: trong các nước tư bản số đông phải lao động cho một thiểu s

  • many

    nhiều as m. as cũng nhiều như; no so m. as không nhiều bằng; the

    m. đại bộ phận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • many

    * kỹ thuật

    nhiều

    nhiều cái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • many

    a quantifier that can be used with count nouns and is often preceded by `as' or `too' or `so' or `that'; amounting to a large but indefinite number

    many temptations

    the temptations are many

    a good many

    a great many

    many directions

    take as many apples as you like

    too many clouds to see

    never saw so many people

    Antonyms: few