many-valued nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

many-valued nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm many-valued giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của many-valued.

Từ điển Anh Việt

  • many-valued

    đa trị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • many-valued

    * kỹ thuật

    đa trị

    điện lạnh:

    không đơn vị