many a nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
many a nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm many a giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của many a.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
many a
each of a large indefinite number
many a man
many another day will come
Synonyms: many an, many another
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- many
- many a
- many an
- manyfold
- many-body
- many-lobed
- many-sided
- many-stage
- many-headed
- many-to-one
- many-valued
- many another
- many-electron
- many-particle
- many-chambered
- many-body effect
- many-body theory
- many-body problem
- many-valued logic
- many-to-one relate
- many-particle motion
- many-to-many mapping
- many-valued function
- many-one correspondence
- many-to-many correspondence
- many-degree-of-freedom system
- many-nuclear transfer reaction