manyfold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manyfold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manyfold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manyfold.
Từ điển Anh Việt
manyfold
/'menifould/
* tính từ
rất nhiều, nhiều vẻ
* phó từ
gấp bội