many-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

many-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm many-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của many-headed.

Từ điển Anh Việt

  • many-headed

    /'meni'hedid/

    * tính từ

    có nhiều đầu

    nhuội thuộc) quần chúng