many an nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

many an nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm many an giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của many an.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • many an

    Similar:

    many a: each of a large indefinite number

    many a man

    many another day will come

    Synonyms: many another

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).