few nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
few
/fju:/
* tính từ
ít vải
a man of few words: một người ít nói
very few people: rất ít người
every few minutes: cứ vài phút
(a few) một vài, một ít
to go away for a few days: đi xa trong một vài ngày
quite a few: một số kha khá
* danh từ & đại từ
ít, số ít, vài
he has many books but a few of them are interesting: anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay
a good few
một số kha khá, một số khá nhiều
the few
thiểu số; số được chọn lọc
some few
một số, một số không lớn
few
một vài, ít a. f. một vài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
few
* kỹ thuật
ít
một vài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
few
a small elite group
it was designed for the discriminating few
a quantifier that can be used with count nouns and is often preceded by `a'; a small but indefinite number
a few weeks ago
a few more wagons than usual
an invalid's pleasures are few and far between
few roses were still blooming
few women have led troops in battle
Antonyms: many