fewest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fewest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fewest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fewest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fewest

    (superlative of `few' used with count nouns and usually preceded by `the') quantifier meaning the smallest in number

    the fewest birds in recent memory

    Antonyms: most

    Similar:

    few: a quantifier that can be used with count nouns and is often preceded by `a'; a small but indefinite number

    a few weeks ago

    a few more wagons than usual

    an invalid's pleasures are few and far between

    few roses were still blooming

    few women have led troops in battle

    Antonyms: many

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).