mann nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mann nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mann giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mann.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mann
United States educator who introduced reforms that significantly altered the system of public education (1796-1859)
Synonyms: Horace Mann
German writer concerned about the role of the artist in bourgeois society (1875-1955)
Synonyms: Thomas Mann
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mann
- manna
- manned
- manner
- manners
- mannide
- manning
- mannish
- mannite
- mannose
- mannered
- mannerly
- mannheim
- mannikin
- mannitan
- mannitol
- manna ash
- manna gum
- mannequin
- mannerism
- mannishly
- mannerless
- manna grass
- manner name
- manning cut
- mannishness
- manna lichen
- mannerliness
- mannomustine
- manning table
- mannonic acid
- manned station
- mannerlessness
- manning levels
- manned workshop
- manna from heaven
- manner of packing
- manner of walking
- manning agreement
- mann-whitney utest
- manner of speaking
- mann-whitney u test
- manner of execution
- manned level crossing
- manner of aggregation
- manning of an activity
- manned manoeuvring unit (mmu)