manners nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manners nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manners giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manners.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manners
social deportment
he has the manners of a pig
Similar:
manner: how something is done or how it happens
her dignified manner
his rapid manner of talking
their nomadic mode of existence
in the characteristic New York style
a lonely way of life
in an abrasive fashion
Synonyms: mode, style, way, fashion
manner: a way of acting or behaving
Synonyms: personal manner
manner: a kind
what manner of man are you?
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).