mannered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mannered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mannered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mannered.

Từ điển Anh Việt

  • mannered

    /'mænəd/

    * tính từ

    kiểu cách, cầu kỳ (văn phong)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mannered

    having unnatural mannerisms

    brief, mannered and unlifelike idiom