mannikin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mannikin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mannikin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mannikin.
Từ điển Anh Việt
mannikin
* danh từ
như manikin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mannikin
Similar:
manikin: a person who is very small but who is not otherwise deformed or abnormal
Synonyms: homunculus
mannequin: a woman who wears clothes to display fashions
she was too fat to be a mannequin
Synonyms: manikin, manakin, fashion model, model
mannequin: a life-size dummy used to display clothes