manakin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manakin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manakin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manakin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manakin
any of numerous small bright-colored birds of Central America and South America having short bills and elaborate courtship behavior
Similar:
mannequin: a woman who wears clothes to display fashions
she was too fat to be a mannequin
Synonyms: manikin, mannikin, fashion model, model
mannequin: a life-size dummy used to display clothes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).