mannish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mannish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mannish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mannish.

Từ điển Anh Việt

  • mannish

    /'mæniʃ/

    * tính từ

    giống đàn ông, như đàn ông (đàn bà)

    thích hợp với đàn ông; có tính chất đàn ông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mannish

    resembling or imitative of or suggestive of a man rather than a woman

    a mannish stride

    characteristic of a man as distinguished from a woman

    true mannish arrogance