manna lichen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manna lichen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manna lichen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manna lichen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manna lichen

    any of several Old World partially crustaceous or shrubby lecanoras that roll up and are blown about over African and Arabian deserts and used as food by people and animals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).