manna from heaven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manna from heaven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manna from heaven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manna from heaven.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manna from heaven
Similar:
miraculous food: (Old Testament) food that God gave the Israelites during the Exodus
Synonyms: manna
boom: a sudden happening that brings good fortune (as a sudden opportunity to make money)
the demand for testing has created a boom for those unregulated laboratories where boxes of specimen jars are processed like an assembly line
Synonyms: bonanza, gold rush, gravy, godsend, windfall, bunce
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).