gold rush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gold rush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gold rush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gold rush.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gold rush

    a large migration of people to a newly discovered gold field

    Similar:

    boom: a sudden happening that brings good fortune (as a sudden opportunity to make money)

    the demand for testing has created a boom for those unregulated laboratories where boxes of specimen jars are processed like an assembly line

    Synonyms: bonanza, gravy, godsend, manna from heaven, windfall, bunce

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).