gold rush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gold rush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gold rush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gold rush.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gold rush
a large migration of people to a newly discovered gold field
Similar:
boom: a sudden happening that brings good fortune (as a sudden opportunity to make money)
the demand for testing has created a boom for those unregulated laboratories where boxes of specimen jars are processed like an assembly line
Synonyms: bonanza, gravy, godsend, manna from heaven, windfall, bunce
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gold
- golden
- goldcup
- golding
- goldman
- goldoni
- goldwyn
- gold bar
- gold bug
- gold ore
- gold run
- goldberg
- goldbugs
- goldfish
- goldmark
- goldmine
- gold bloc
- gold bond
- gold card
- gold coin
- gold dust
- gold fern
- gold flow
- gold foil
- gold leaf
- gold mine
- gold pool
- gold ruby
- gold rush
- gold salt
- gold sand
- gold-dust
- gold-foil
- gold-leaf
- gold-mine
- gold-rush
- goldbrick
- goldcrest
- goldeneye
- goldenrod
- goldfield
- goldfinch
- goldplate
- goldsboro
- goldsmith
- goldstone
- gold assay
- gold block
- gold bonds
- gold braid