gold fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gold fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gold fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gold fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gold fern
fern of West Indies and South America having fronds with bright golden-yellow undersides
Synonyms: Pityrogramma chrysophylla
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gold
- golden
- goldcup
- golding
- goldman
- goldoni
- goldwyn
- gold bar
- gold bug
- gold ore
- gold run
- goldberg
- goldbugs
- goldfish
- goldmark
- goldmine
- gold bloc
- gold bond
- gold card
- gold coin
- gold dust
- gold fern
- gold flow
- gold foil
- gold leaf
- gold mine
- gold pool
- gold ruby
- gold rush
- gold salt
- gold sand
- gold-dust
- gold-foil
- gold-leaf
- gold-mine
- gold-rush
- goldbrick
- goldcrest
- goldeneye
- goldenrod
- goldfield
- goldfinch
- goldplate
- goldsboro
- goldsmith
- goldstone
- gold assay
- gold block
- gold bonds
- gold braid